Characters remaining: 500/500
Translation

biểu ngữ

Academic
Friendly

Giải thích từ "biểu ngữ":

"Biểu ngữ" một danh từ trong tiếng Việt. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "biểu" có nghĩatỏ ra, thể hiện, "ngữ" có nghĩalời, câu nói. vậy, "biểu ngữ" có thể hiểu một tấm băng hoặc một câu slogan được viết ra để thể hiện một ý kiến, một thông điệp nào đó.

Định nghĩa:Biểu ngữ thường được sử dụngnơi công cộng hoặc trong các cuộc biểu tình, nhằm truyền tải thông điệp hoặc kêu gọi sự chú ý của mọi người về một vấn đề nào đó.

dụ sử dụng: 1. Trong một cuộc biểu tình môi trường, người dân đã cầm nhiều biểu ngữ với các khẩu hiệu như "Bảo vệ trái đất, cứu tương lai". 2. Tại lễ khai giảng năm học mới, trường học đã treo biểu ngữ "Chào mừng năm học mới" trước cổng.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các sự kiện văn hóa hoặc xã hội, biểu ngữ không chỉ đơn thuần một tấm băng, còn thể hiện ý thức, tinh thần của cộng đồng. dụ: "Biểu ngữ thể hiện sự đoàn kết của nhân dân trong các chiến dịch bảo vệ quyền lợi lao động."

Biến thể của từ: - "Biểu ngữ" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "biểu ngữ chính trị" (biểu ngữ liên quan đến chính trị) hoặc "biểu ngữ xã hội" (biểu ngữ liên quan đến các vấn đề xã hội).

Từ gần giống đồng nghĩa: - Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể kể đến "khẩu hiệu" (slogan), "bảng hiệu" (signboard), nhưng "khẩu hiệu" thường ngắn gọn hơn có thể không cần phải tấm băng hoặc giấy, trong khi "bảng hiệu" thường chỉ một tấm bảng thông tin.

Lưu ý: - Khi sử dụng "biểu ngữ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Biểu ngữ có thể mang ý nghĩa tích cực (như trong các sự kiện thể hiện tình yêu nước, yêu quê hương) hoặc có thể mang ý nghĩa tiêu cực (như trong các cuộc biểu tình phản đối).

  1. dt. (H. biểu: tỏ ra; ngữ: lời) Tấm băng viết khẩu hiệu căngnơi công cộng hoặc đem đi biểu tình: Trước cổng trường căng biểu ngữ: "Tiên học lễ, hậu học văn".

Comments and discussion on the word "biểu ngữ"